ĐT : (84) 211-372-1138  FAX : (84) 211-384-7877

Nguyên vật liệu: SS400 Φ16

Kích thước:  (L)553 x (W)129 x (H)50

Công nghệ: Dập đơn

Độ chính xác: ±0.2

Nguyên vật liệu: SECC-T1N-T1.2

Kích thước: (L)213 x (W)124 x (H)22

Công nghệ: Dập đơn

Độ chính xác:  ±0.5

Nguyên vật liệu: SPCC- T1.2

Kích thước: (L)147 x (W)69 x (H)57

Công nghệ: Dập liên hoàn

 Độ chính xác: ±0.1

Nguyên vật liệu: SPCC -T1.4

Kích thước: (L)34 x (W)30 x (H)20

Công nghệ: Dập liên hoàn

Độ chính xác: ±0.1

Nguyên vật liệu:  SPCC- T1.6

Kích thước: (L)135 x (W)110 x (H)40

Công nghệ: Dập liên hoàn

Độ chính xác: ±0.1

Nguyên vật liệu: SAPH440- T4.0

Kích thước:  (L)73 x (W)56 x (H)10

Công nghệ: Dập đơn

Độ chính xác: ±0.1

Nguyên vật liệu: SPHC- T1.6

Kích thước: (L)155 x (W)104 x (H)28

Công nghệ: Dập liên hoàn

Độ chính xác: ±0.1

Nguyên vật liệu: SPCC -T1.4

Kích thước:  (L)144 x (W)105.5 x (H)28.8

Công nghệ: Dập đơn

Độ chính xác: ±0.1

Nguyên vật liệu: SAPH440- T2.6

Kích thước:  (L)202 x (W)173.2 x (H)52

Công nghệ: Dập liên hoàn

Độ chính xác: ±0.1

Nguyên vật liệu: SPHC- T3.2

Kích thước:  (L)62.8 x (W)53 x (H)32.5

Công nghệ: Dập liên hoàn

Độ chính xác: ±0.1